--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh xèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh xèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh xèo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
bánh xèo
:
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)
+
men sứ
:
glaze; varnish; enamel
+
slicker
:
khoé lừa giỏi
+
plenty
:
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiềuto have plenty of money có nhiều tiềnwe are in plenty of time chúng ta còn có nhiều thì giờto live in plenty sống sung túchere is cake in plenty có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
+
citrus decumana
:
bưởi chùm Thái Lan